GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ KCB CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Ngày đăng: 11/29/2019

GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ KCB CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

TÊN DỊCH VỤ CDHA GIÁ CÓ BHYT GIÁ KHÔNG CÓ BHYT
Đo chức năng hô hấp 126000 142000
Đo lưu huyết não 43400 40600
Chụp Xquang khớp vai thẳng 65400 69000
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65400 69000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 69000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 94000
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65400 69000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 69000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 94000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 69000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 94000
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65400 69000
Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 69000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 94000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 97200 94000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 97200 94000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 69000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 94000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 69000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 94000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 122000 119000
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 122000 119000
Chụp Xquang ngực thẳng 65400 69000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65400 69000
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 97200 94000
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65400 69000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65400 69000
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65400 69000
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang Blondeau 65400 69000
Chụp Xquang Hirtz 65400 69000
Chụp Xquang hàm chếch một bên 65400 69000
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65400 69000
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang Chausse III 65400 69000
Chụp Xquang Schuller 65400 69000
Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65400 69000
Siêu âm màng phổi 43900 49000
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43900 49000
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43900 49000
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43900 49000
Siêu âm tử cung phần phụ 43900 49000
Siêu âm các tuyến nước bọt 43900 49000
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43900 49000
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43900 49000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43900 49000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43900 49000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43900 49000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43900 49000
Siêu âm hạch vùng cổ 43900 49000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43900 49000
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43900 49000
Siêu âm tuyến vú hai bên 43900 49000
Siêu âm ổ bụng 43900 49000
Siêu âm tinh hoàn 2 bên 43900 49000
Siêu âm khớp (một vị trí) 43900 49000
Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43900 49000
Siêu âm màng phổi cấp cứu 43900 49000
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 0 176000
Soi cổ tử cung 61500 58900
Chụp Xquang thực quản dạ dày 224000 209000
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 609000 594000
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18900 18900
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy) 522000 536000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000 970000
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 632000 970000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000 970000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000 970000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522000 536000
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 522000 536000
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632000 970000
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 522000 536000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522000 536000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 522000 536000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522000 536000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000 536000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000 970000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000 536000
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 632000 970000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000 536000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632000 970000
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522000 536000
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 632000 970000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000 536000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 632000 970000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 632000 970000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000 536000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 632000 970000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 522000 536000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 632000 970000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000 970000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000 970000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000 536000
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 59500 55400
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65400 69000
Chụp Xquang răng toàn cảnh 65400 69000
Chụp Xquang mỏm trâm 65400 69000
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 97200 94000
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122000 119000
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122000 119000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 97200 94000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65400 69000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 97200 94000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 65400 69000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 97200 94000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 65400 69000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 97200 94000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 65400 69000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65400 69000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 97200 94000
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122000 119000
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122000 119000
Chụp Xquang khung chậu thẳng 65400 69000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65400 69000
Điện tim thường 32800 45900
Ghi điện não đồ thông thường 64300 69600
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 73000 67800
Siêu âm Doppler tim, van tim 222000 176000
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 65400 69000
Siêu âm tuyến giáp 43900 49000
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43900 49000
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 97200 94000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 97200 94000
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 97200 94000
Người đăng: admin